Career orientation là gì? Các công bố khoa học về Career orientation

Career orientation là quá trình xác định mục tiêu nghề nghiệp phù hợp với năng lực, sở thích và điều kiện thị trường lao động. Đây là bước nền quan trọng giúp cá nhân lập kế hoạch học tập, phát triển kỹ năng và xây dựng lộ trình sự nghiệp bền vững.

Career orientation là gì?

Career orientation (định hướng nghề nghiệp) là quá trình nhận thức, khám phá, lập kế hoạch và điều chỉnh mục tiêu nghề nghiệp của một cá nhân nhằm phù hợp với năng lực, sở thích, giá trị cá nhân và điều kiện thị trường lao động. Đây không chỉ là hoạt động nhất thời trong giai đoạn học sinh, sinh viên mà là một quá trình liên tục và có hệ thống trong suốt cuộc đời làm việc.

Career orientation bao gồm việc tìm hiểu bản thân, phân tích các lựa chọn nghề nghiệp, tiếp cận thông tin thị trường việc làm, phát triển kỹ năng và thiết lập lộ trình học tập – làm việc hợp lý. Nó giúp người học hoặc người lao động đưa ra quyết định nghề nghiệp đúng đắn, nâng cao khả năng cạnh tranh và đạt được sự phát triển bền vững trong sự nghiệp.

Tại sao định hướng nghề nghiệp lại quan trọng?

Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng do tác động của công nghệ, toàn cầu hóa và biến đổi xã hội, việc xác định đúng hướng đi nghề nghiệp là yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển:

  • Giảm rủi ro chọn sai nghề: Nhiều sinh viên tốt nghiệp làm trái ngành hoặc bỏ dở giữa chừng vì thiếu định hướng ngay từ đầu.
  • Tối ưu hóa thời gian và chi phí: Học đúng ngành, đúng kỹ năng giúp tiết kiệm nguồn lực và sớm tham gia thị trường lao động hiệu quả.
  • Tăng sự tự tin và động lực: Khi cá nhân có mục tiêu rõ ràng, họ chủ động học hỏi, phát triển và đương đầu với thử thách.
  • Phù hợp với xu thế nghề nghiệp tương lai: Định hướng giúp cá nhân nắm bắt được những kỹ năng mới, ngành nghề mới và chủ động thích nghi.

Xem thêm tại: OECD – Career Guidance for Adults

Các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng nghề nghiệp

Việc lựa chọn nghề nghiệp không đơn thuần là quyết định cá nhân mà bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau:

  • Bản thân: Năng lực học tập, kỹ năng mềm, sở thích, niềm tin, giá trị sống, tính cách.
  • Gia đình: Kỳ vọng của cha mẹ, điều kiện kinh tế, truyền thống nghề nghiệp.
  • Nhà trường: Nội dung giảng dạy, chương trình hướng nghiệp, vai trò của giáo viên.
  • Xã hội: Xu hướng việc làm, nhu cầu lao động, mức lương, điều kiện lao động và cơ hội thăng tiến.
  • Công nghệ: Tác động của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, chuyển đổi số đến cấu trúc nghề nghiệp.

Các bước trong quá trình career orientation

Một lộ trình định hướng nghề nghiệp hiệu quả thường bao gồm các giai đoạn sau:

1. Tự đánh giá

Phân tích năng lực, sở thích, giá trị cá nhân và ưu tiên nghề nghiệp. Các công cụ hỗ trợ:

  • Trắc nghiệm MBTI (loại tính cách)
  • Trắc nghiệm Holland (sở thích nghề nghiệp RIASEC)
  • DISC (phân tích hành vi)
  • StrengthsFinder (điểm mạnh cá nhân)

2. Khám phá nghề nghiệp

Tìm hiểu thông tin về các ngành nghề phù hợp với hồ sơ cá nhân thông qua:

  • Website thông tin nghề nghiệp (VD: My Next Move)
  • Hội chợ việc làm, tọa đàm nghề nghiệp
  • Thực tập, trải nghiệm, làm thêm, phỏng vấn người trong ngành

3. Xây dựng lộ trình

Lập kế hoạch học tập, lựa chọn ngành học, trường học và kỹ năng cần phát triển. Cần xác định rõ:

  • Mục tiêu ngắn hạn (1–2 năm): kỹ năng cơ bản, ngành học phù hợp
  • Mục tiêu trung hạn (3–5 năm): vị trí nghề nghiệp cụ thể, chứng chỉ chuyên môn
  • Mục tiêu dài hạn (>5 năm): vai trò lãnh đạo, phát triển chuyên sâu hoặc chuyển hướng

4. Đánh giá và điều chỉnh

Định kỳ xem xét lại lộ trình đã đặt ra, dựa trên những thay đổi về năng lực cá nhân, điều kiện gia đình, xu hướng nghề nghiệp và mục tiêu cuộc sống.

Các mô hình định hướng nghề nghiệp phổ biến

1. Mô hình GROW (Goal – Reality – Options – Will)

Được ứng dụng nhiều trong coaching cá nhân và doanh nghiệp, giúp xác định mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng và cách thực hiện hiệu quả.

2. Mô hình DOTS (Decision-making Learning Model)

  • Self-awareness: Hiểu bản thân là ai, điểm mạnh – yếu, mục tiêu sống.
  • Opportunity awareness: Nhận biết cơ hội và thách thức nghề nghiệp.
  • Decision-making: Học cách ra quyết định hợp lý, dựa trên dữ liệu.
  • Transition learning: Biết cách chuyển đổi nghề nghiệp, thích nghi linh hoạt.

3. Lý thuyết Holland – RIASEC

Phân loại người lao động và nghề nghiệp thành 6 nhóm: Realistic, Investigative, Artistic, Social, Enterprising và Conventional. Phù hợp với lựa chọn nghề theo tính cách cá nhân.

Làm bài kiểm tra Holland online miễn phí: Truity – Holland Career Test

Vai trò của giáo dục và tư vấn nghề nghiệp

Việc định hướng nghề nghiệp hiệu quả cần sự phối hợp của nhiều chủ thể:

1. Nhà trường

  • Tích hợp giáo dục hướng nghiệp vào chương trình giảng dạy.
  • Tổ chức hoạt động trải nghiệm thực tế, tham quan doanh nghiệp, hướng dẫn viết CV, mô phỏng phỏng vấn.
  • Phối hợp với doanh nghiệp và cựu sinh viên để cung cấp góc nhìn thực tiễn.

2. Phụ huynh

  • Lắng nghe mong muốn của con thay vì áp đặt nghề nghiệp theo ý mình.
  • Cung cấp thông tin thực tế về nghề nghiệp, hỗ trợ tài chính và tâm lý.

3. Cố vấn nghề nghiệp

Đóng vai trò hướng dẫn quy trình, phân tích dữ liệu cá nhân, đưa ra khuyến nghị khách quan và kết nối với cơ hội nghề nghiệp cụ thể.

Career orientation trong thời đại số và chuyển đổi nghề nghiệp

Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và kinh tế số, khái niệm “nghề nghiệp ổn định suốt đời” dần trở nên lỗi thời. Thay vào đó là sự chuyển đổi nghề linh hoạt và liên tục học hỏi suốt đời.

  • Người lao động cần làm chủ kỹ năng học tập nhanh, thích nghi nhanh và tư duy hệ thống.
  • Career orientation không chỉ là chọn ngành mà còn là xây dựng lộ trình phát triển kỹ năng theo chiều sâu và chiều rộng.
  • Vai trò của các nền tảng học tập mở (Coursera, edX, Udemy...) và cộng đồng nghề nghiệp trực tuyến ngày càng lớn.

Xem báo cáo nghề nghiệp tương lai: World Economic Forum – Future of Jobs Report 2023

Các kỹ năng cần thiết để thích ứng nghề nghiệp

Theo các chuyên gia nhân sự, các kỹ năng sau đây là nền tảng để thích nghi tốt với thị trường lao động tương lai:

  • Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề
  • Kỹ năng giao tiếp và hợp tác
  • Kỹ năng học tập chủ động và làm việc độc lập
  • Kỹ năng công nghệ (digital literacy)
  • Kỹ năng quản trị thời gian và cảm xúc

Kết luận

Career orientation không phải là quyết định đơn lẻ mà là một hành trình liên tục, cần sự chủ động, hỗ trợ và điều chỉnh linh hoạt. Trong thế giới nghề nghiệp đang thay đổi nhanh chóng, việc định hướng đúng không chỉ giúp cá nhân thành công mà còn góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội. Mỗi người cần đầu tư thời gian, công sức và chiến lược phù hợp để xác định con đường sự nghiệp hiệu quả, bền vững và có ý nghĩa.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "career orientation":

Coping with an insecure employment environment: The differing roles of protean and boundaryless career orientations
Journal of Vocational Behavior - Tập 80 Số 2 - Trang 308-316 - 2012
Vai Trò của Bối Cảnh Gia Đình, Thành Công Học Đường và Định Hướng Nghề Nghiệp trong Phát Triển Cảm Giác Kết Nối Dịch bởi AI
Hogrefe Publishing Group - Tập 10 Số 4 - Trang 298-308 - 2005
Tóm tắt. Nghiên cứu này điều tra bối cảnh gia đình (nuôi dạy con tập trung, tình trạng kinh tế xã hội của phụ huynh), thành công học đường trong thanh thiếu niên, và định hướng nghề nghiệp (giáo dục, sự ổn định trong sự nghiệp) ở tuổi trưởng thành dưới vai trò là những yếu tố tiên quyết của cảm giác kết nối (SOC; Antonovsky, 1987a), được coi là một khuynh hướng quan trọng để hiểu được sự khác biệt cá nhân trong việc đối phó hiệu quả với stress. Những người tham gia (104 nam và 98 nữ) được tuyển chọn từ Nghiên cứu Dọc về Tính Cách và Phát Triển Xã Hội Jyväskylä (JYLS), bắt đầu khi những người tham gia là trẻ em từ 8 đến 9 tuổi (năm 1968). Dữ liệu thu thập khi họ ở độ tuổi 14, 27, 36, và 42 được sử dụng trong nghiên cứu này. Kết quả của mô hình cấu trúc phương trình (SEM) cho thấy sự nuôi dạy con tập trung vào thanh thiếu niên và một đường sự nghiệp ổn định ở tuổi trưởng thành có liên quan trực tiếp đến một SOC cao ở tuổi 42. Ngoài ra, cách nuôi dạy con tập trung, tình trạng kinh tế xã hội cao của phụ huynh và thành công học đường ở tuổi 14 có liên quan gián tiếp đến SOC của người trưởng thành thông qua giáo dục và sự ổn định của đường sự nghiệp. So sánh đa nhóm SEM cho thấy rằng các mối liên kết thu được là tương tự đối với cả nam và nữ.
#bối cảnh gia đình #thành công học đường #định hướng nghề nghiệp #cảm giác kết nối #tình trạng kinh tế xã hội #sự phát triển #đối phó stress
Career orientation of secondary school students (m/f) in the Netherlands
International Journal of Technology and Design Education - - 2009
High School Final Year Students’ Career Decision-Making Self-Efficacy, Attachment Styles and Gender Role Orientations
Springer Science and Business Media LLC - Tập 36 Số 2 - Trang 252-259 - 2017
Ý KIẾN CỦA HỌC SINH VỀ HƯỚNG NGHIỆP: MỘT NGHIÊN CỨU TRƯỜNG HỢP Dịch bởi AI
European Journal of Education Studies - Tập 0 Số 0 - 2019
Vấn đề việc làm luôn là một vấn đề quan trọng và được quan tâm bởi hầu hết các bậc phụ huynh và học sinh. Cuộc khảo sát về nhận thức của 40 học sinh liên quan đến hướng nghiệp đã được thực hiện tại Trường Trung học Nguyễn Việt Dũng, thành phố Cần Thơ, Việt Nam. Kết quả cho thấy học sinh rất quan tâm đến nghề nghiệp tương lai của mình; học sinh có nhận thức đúng đắn về hướng nghiệp và nhận diện tốt các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của họ.
#hướng nghiệp #định hướng nghề nghiệp #hướng dẫn nghề nghiệp #nhận thức của học sinh #giáo dục nghề nghiệp tại trường trung học
Sự thích nghi của Thang đo Định hướng Nghề nghiệp Linh động (Protean Career Orientation) theo ngữ cảnh Tiếng Bồ Đào Nha tại Brazil: tính bất biến, tương quan, và các giai đoạn cuộc sống/nghề nghiệp. Dịch bởi AI
International Journal for Educational and Vocational Guidance - Tập 23 Số 3 - Trang 615-633 - 2023
Định hướng nghề nghiệp linh động mô tả các công nhân có hành vi tự chỉ đạo và định hướng theo giá trị trong quá trình tiến bộ nghề nghiệp. Những đặc điểm này đã được yêu cầu rất cao từ các chuyên gia trong những thập kỷ qua, chứng tỏ tầm quan trọng trong việc nhận diện và phát triển các đặc điểm đó. Xét rằng việc nhận diện cấu trúc và tính bất biến của khái niệm là thiết yếu đối với việc đo lường hiệu quả và cả xây dựng lý thuyết lẫn ứng dụng thực tế, nghiên cứu này nhằm mục đích điều chỉnh và thu thập bằng chứng về tính hợp lệ nội tại và bên ngoài của Thang đo Định hướng Nghề nghiệp Linh động cho bối cảnh Brazil. Tham gia nghiên cứu là 558 chuyên gia (67% là nữ giới). Phân tích yếu tố khám phá và xác nhận dẫn đến một mô hình đơn chiều. Chúng tôi đã cung cấp bằng chứng về tính bất biến cấu hình, bất biến định lượng và bất biến tỷ lệ giữa nam và nữ. Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra sự hội tụ giữa định hướng nghề nghiệp linh động và các mô hình nghề nghiệp dựa trên các đặc điểm khác (kính vạn hoa, khả năng thích nghi và sự tham gia công việc). Cuối cùng, các kết quả cho thấy định hướng linh động có xu hướng cao hơn theo sự tiến bộ trong các giai đoạn cuộc sống/nghề nghiệp của người tham gia. Chúng tôi thảo luận ứng dụng cho nghiên cứu và can thiệp.
#sự tự chỉ đạo #định hướng theo giá trị #tính bất biến #thang đo nghề nghiệp #định hướng nghề nghiệp linh động.
Tổng quan nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển định hướng giá trị nghề nghiệp của học sinh trung học phổ thông
Tạp chí Giáo dục - Tập 23 Số 01 - Trang 35-39 - 2023
The 2018 General Education Curriculum includes vocational education content to provide high school students with accurate and appropriate career orientations. Based on a theoretical review, the study generalizes the subjective influencing factors (including personal characteristics, age, positivity, tendencies, personal preferences, etc.) and objective factors (including societal needs, career-oriented education in schools, family education and living conditions, and local cultures) affecting the career value orientation among high school students. The influence of these factors varied at different levels with each individual. Thus, the orientation of an individual’s professional values is unique for each individual and imbued with characteristics of local cultures and communities. This study also points out further research directions on the current situation of influencing factors such as age, gender, and regional approaches at high school level.
#Influencing factors #career value orientations #high school
ĐỀ XUẤT KHUNG NĂNG LỰC ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP CỦA HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ
Bồi dưỡng năng lực định hướng nghề nghiệp cho học sinh trung học cơ sở là mục tiêu quan trọng trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Trên cơ sở phân tích một số lí thuyết cơ bản trong giáo dục hướng nghiệp, cấu trúc của năng lực nói chung và năng lực định hướng nghề nghiệp nói riêng trong một số công trình nghiên cứu, đặc điểm tâm lí của học sinh trung học cơ sở cũng như yêu cầu cần đạt về năng lực định hướng nghề nghiệp trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018, nghiên cứu này đã đề xuất khung năng lực định hướng nghề nghiệp của học sinh trung học cơ sở gồm 3 hợp phần (Nhận thức bản thân và các yếu tố ảnh hưởng đến bản thân trong định hướng nghề nghiệp; Khám phá thế giới nghề; Ra quyết định và thực hiện kế hoạch định hướng nghề nghiệp), mỗi hợp phần gồm 2 thành tố và mỗi thành tố chứa một số biểu hiện hành vi, tổng cộng có 6 thành tố và 30 biểu hiện hành vi. Kết quả nghiên cứu là cơ sở tham khảo để xây dựng các công cụ đánh giá cũng như đề xuất các biện pháp bồi dưỡng năng lực định hướng nghề nghiệp cho học sinh trung học cơ sở, đảm bảo việc phân luồng học sinh sau trung học cơ sở có hiệu quả .  
#giáo dục hướng nghiệp #khám phá nghề nghiệp #năng lực định hướng nghề nghiệp #phân luồng học sinh
Hành động khám phá nghề nghiệp của nữ sinh trung học phổ thông: nghiên cứu dựa trên thang đo CES-R tại Việt Nam
Tạp chí Giáo dục - Tập 22 Số 21 - Trang 39-45 - 2022
The rapid development of science and technology has led to rapid changes in the vocational world, offering more job opportunities and careers for women. Based on the CES-R scale with well-examined values and reliability in Vietnam, career exploration of Vietnamese female high school students is reflected in four aspects: personal exploration, internal system exploration, environmental exploration, and individual preparedness. Gender differences in statistical tests show that female students are more prepared and ready for specific career actions than male ones. In addition, the study also points out the discrepancies in career exploration regarding learning outcomes, class groups, and regions. This result can serve as a theoretical and practical basis for further research and development of vocational education strategies appropriate to the local context.
#Career exploration #career orientation #female students #high school
Tổng số: 78   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8